Hotline: 0902.981.256 (8h - 12h, 13h30 - 17h)
Thông báo của tôi

ỐNG uPVC - HỆ INCH

ỐNG uPVC theo BS EN ISO 1452 - Hệ inch

uPVC pipes according to BS EN ISO 1452

Đường kính danh nghĩa Nominal diameter DN (mm)

 

Chiều dài ống Length L (m)

Chiều dài lắp ghép Length of socket (mm)

 

Độ dày thành ống danh nghĩa

Nominal wall thickness

e (mm)

 

lT

 

lG

PN3

PN4

PN5

PN6

PN7

PN8

PN9

PN10

PN12

PN15

PN17

PN18

PN20

21

4

34

-

-

-

-

-

-

-

1.2

-

1.4

1.6

-

-

2.5

27

4

38

-

-

-

-

-

-

1.3

1.4

1.6

1.8

-

2.5

-

3.0

34

4

42

-

-

-

-

1.3

-

-

1.6

1.8

2.0

2.5

-

3.0

-

42

4

48

-

-

-

-

1.4

1.7

-

2.1

-

2.5

3.0

-

-

-

49

4

60

-

-

-

1.45

-

-

1.9

2.4

-

3.0

-

-

-

-

60

4

65

-

-

1.5

-

2.0

-

-

2.8

-

4.0

-

-

-

-

90

4

79

120

1.7

2.0

2.6

2.9

-

-

3.8

-

5.0

-

-

-

-

114

4

105

130

-

2.4

3.2

3.5

-

-

4.9

-

7.0

-

-

-

-

168

4

135

150

-

3.5

4.3

5.0

6.5

7.0

7.3

-

9.2

-

-

-

-

220

4

175

165

-

-

5.1

6.6

-

-

8.7

-

-

-

-

-

-

 

PN: Áp suất danh nghĩa - Nominal pressure (bar)

Chiều dài, độ dày ống có thể thay đổi theo yêu cầu - Length, thickness may be varied upon request.

Phạm vi áp dụng ống uPVC:

  • Hệ thống ống dẫn nước và phân phối nước sinh hoạt.
  • Hệ thống ống dẫn nước và tưới tiêu trong nông, lâm, ngư nghiệp.
  • Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp.
  • Hệ thống ống thoát nước thải, thoát nước mưa.

Các ưu điểm ống uPVC:

  • Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển, dễ lắp đặt.
  • Mặt trong, mặt ngoài ống nhẵn, hệ số ma sát nhỏ.
  • Khả năng chịu hóa chất cao.
  • Không bị rỉ sét.
  • Không độc hại, tính cách điện tốt.
  • Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.
  • Tuổi thọ cao trên 50 năm nếu sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật.

Không sử dụng ống uPVC dưới những điều kiện sau:

  • Nhiệt độ lớn hơn 45OC.
  • Dưới tác động của tia tử ngoại, ánh nắng mặt trời.

 

Phụ kiện nối ống uPVC theo ISO 1452 - Hệ mét / BS EN ISO 1452 - Hệ inch

uPVC fittings metric series according to ISO 1452 / inch series according to BS EN ISO 1452

 

 

 

Nối thẳng

Coupling

 

 

 

Nối thẳng chuyển bậc

Reducing coupling

 

 

Nối thẳng chuyển bậc BS-ISO

Reducing coupling BS-ISO

 

 

 

Bạc chuyển bậc

Reducing bush

 

 

Nối thẳng ren trong

Female threaded coupling

 

 

 

Nối thẳng ren trong đồng

Brass female threaded coupling

 

 

 

Nối thẳng ren ngoài

Male threaded coupling

 

 

 

Nối thẳng ren ngoài đồng

Brass male threaded coupling

 

 

Nối góc 45O

45O elbow

 

 

Nối góc 90O

90O elbow

 

 

Nối góc 90O chuyển bậc

Reducing 90O elbow

 

 

Nối góc 90O ren rong

Female threaded 90O elbow

 

 

Nối góc 90O ren trong đồng

Brass female threaded 90O elbow

 

 

Nối góc 90O ren ngoài

Male threaded 90O elbow

 

 

Nối góc 90O ren ngoài đồng

Brass male threaded 90O elbow

 

 

Ba chạc 90O

Tee

 

 

Ba chạc 90O chuyển bậc

Reducing tee

 

 

Ba chạc 90O ren trong

Female threaded tee

 

 

Ba chạc 90O ren trong đồng

Brass female threaded tee

 

Ba chạc 90O ren ngoài

Male threaded tee

 

Ba chạc 90O ren ngoài đồng

Brass male threaded tee

 

 

 

Nút bịt ren ngoài Male threaded end cap plug

 

 

 

Đầu bịt

End cap

 

 

Bích đơn

Single flange

 

 

Bích kép

Double flange

 

 

Van cầu

Ball valve

 

 

Zắc co

Barrel union

 

 

Keo dán ống PVC

PVC solvent cement

 

 

 

 

Chụp lọc nước

Water filter nozzles

 

 

 

 

Ống lắng - Ống lọc

uPVC sand and screen pipe