Hotline: 0902.981.256 (8h - 12h, 13h30 - 17h)
Thông báo của tôi

ỐNG MPVC ĐẶC CHỦNG

Ống MPVC đặc chủng
MPVC specific pipes
 

 

Đường kính danh nghĩa Nominal diameter

DN (mm)

Chiều dài lắp ghép Length of socket (mm)

Độ dày thành ống danh nghĩa

Nominal wall thickness

e (mm)

 

lT

 

lG

PN6

PN9

PN12

PN15

PN18

114

105

130

2.5

2.9

3.8

4.8

5.6

168

135

150

3.6

4.3

5.6

7.0

8.3

220

175

165

4.7

5.6

7.3

9.1

10.8

 

PN: Áp suất danh nghĩa - Nominal pressure (bar)

lT: chiều dài lắp ghép nong trơn - Length of socket (mm)

lG: chiều dài lắp ghép nong gioăng - Length of ring seal socket (mm)

Chiều dài ống (L) = 4m đối với ống nong trơn - Length of pipe (L) is 4m for solvent cement joint pipes. Chiều dài ống (L) = 5m đối với ống nong gioăng - Length of pipe (L) is 5m for rubber ring joint pipes. Chiều dài, độ dày ống có thể thay đổi theo yêu cầu - Length, thickness may be varied upon request.

Các ưu điểm ống MPVC:

  • Độ bền cơ học và độ chịu va đập vượt trội gấp 50 lần so với ống uPVC thông thường.
  • Độ thông thủy cao nhờ độ dày thành ống mỏng hơn so với ống uPVC.
  • Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển, dễ lắp đặt.
  • Khả năng chịu hóa chất và áp suất cao.
  • Tiết kiệm chi phí đầu tư.
  • Tuổi thọ cao trên 50 năm nếu sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật.
Chú Ý:
Do công nghệ sản xuất đặc trưng của ống MPVC nên lòng ống MPVC không có cấu tạo nhẵn bóng như lòng ống uPVC. Lòng ống MPVC không nhẵn bóng không ảnh hưởng đến chất lượng của ống khi sử dụng.