Hotline: 0902.981.256 (8h - 12h, 13h30 - 17h)
Thông báo của tôi

SẢN PHẨM THOÁT uPVC (used for sewage)

Ống thoát uPVC theo ISO 3633 - Hệ mét
uPVC pipes (used for sewage) ISO according to ISO 3633 (metric series)
 

 

DN

Chiều dài ống

Length - L (m)

 

lT

e

 

 

 

 

 

 

 

 

DN

Chiều dài ống

Length - L (m)

 

lT

e

34

4

34

3.0

125

4

100

3.2

42

4

42

3.0

140

4

109

3.2

48

4

60

3.0

160

4

121

3.2

60

4

60

3.0

180

4

133

3.6

75

4

70

3.0

200

4

145

3.9

90

4

79

3.0

250

4

175

4.9

110

4

91

3.2

315

4

214

6.2

 
DN: Đường kính danh nghĩa - Nominal diameter (mm) 
lt: Chiều dài lắp ghép - Length of socket (mm) 
e: Độ dày thành ống danh nghĩa - Nominal wall thickness (mm)
Chiều dài, độ dày ống có thể thay đổi theo yêu cầu - Length, thickness may be varied upon request.
 
Phụ kiện nối ống uPVC theo ISO 3633
uPVC fittings metric series according to ISO 3633
 

 

Hmin: Chiều cao bẫy nước 38mm - Trap seal depth is 38mm

 

 

 

Nối thẳng

Coupling

 

Nối thẳng thăm Coupling with inspection opening

 

Nối thẳng chuyển bậc lệch tâm

Eccentric reducing coupling

 

 

Nối góc 45O

45O elbow

 

Nối góc cong 88O

Swept 88O elbow

 

Nối góc 88O

88O elbow

 

Nối góc thăm 88O 88O elbow with inspection opening

 

Ba chạc 45O

45O wye

 

Ba chạc 45O chuyển bậc

Reducing 45O wye

 

Ba chạc cong 88O

Swept 88O tee

 

Ba chạc cong 88O chuyển bậc

Reducing swept 88O tee

 

Tứ chạc 45O

Double 45O wye

 

Tứ chạc 45O chuyển bậc

Reducing double 45O wye

 

Tứ chạc cong 88O

Double swept 88O tee

 

Tứ chạc cong 88O chuyển bậc Reducing double swept 88O tee

 

Tứ chạc thu 88O Reducing unswept 1,2,3,4 way branch

 

 

Đầu bịt

End cap

 

 

Bịt xả thông tắc

Cleanout

 

Con thỏ (Si-phong)

Si-phon

 

Con thỏ U

Si-phon U