Hotline: 0902.981.256 (8h - 12h, 13h30 - 17h)
Thông báo của tôi

ỐNG MPVC

Ống MPVC theo AS/NZS 4765
MPVC pipes according to AS/NZS 4765
 

 

 

Đường kính danh nghĩa Nominal diameter

DN (mm)

Chiều dài lắp ghép

Length of socket

(mm)

 

Độ dày thành ống danh nghĩa

Nominal wall thickness

e (mm)

 

lT

 

lG

PN6

PN8

PN9

PN10

PN12

PN12.5

PN15

PN16

PN18

110

91

123

-

2.5

2.8

3.1

3.7

3.9

4.6

4.9

5.4

125

100

128

2.6

2.9

3.2

3.5

4.2

4.4

5.2

5.5

6.2

140

109

133

3.0

3.2

3.6

4.0

4.7

4.9

5.8

6.2

6.9

160

121

140

3.4

3.6

4.1

4.5

5.4

5.6

6.6

7.1

7.9

180

133

146

3.9

4.1

4.6

5.1

6.0

6.3

7.5

7.9

8.9

200

145

152

4.3

4.5

5.1

5.6

6.7

7.0

8.3

8.8

9.9

225

160

161

4.8

5.1

5.7

6.3

7.5

7.8

9.3

9.9

11.1

250

175

169

5.4

5.7

6.3

7.0

8.4

8.7

10.4

11.0

12.3

280

193

181

6.0

6.3

7.1

7.9

9.4

9.7

11.6

12.3

13.8

315

214

200

6.7

7.1

7.9

8.8

10.5

10.9

13.0

13.9

15.5

355

238

210

7.6

8.0

9.0

9.9

11.8

12.3

14.7

-

-

400

265

240

8.6

9.0

10.1

11.2

13.3

13.9

16.5

-

-

 

PN: Áp suất danh nghĩa - Nominal pressure (bar)

lT: chiều dài lắp ghép nong trơn - Length of socket (mm)

lG: chiều dài lắp ghép nong gioăng - Length of ring seal socket (mm)

Chiều dài ống (L) = 4m đối với ống nong trơn - Length of pipe (L) is 4m for solvent cement joint pipes. Chiều dài ống (L) = 5m đối với ống nong gioăng - Length of pipe (L) is 5m for rubber ring joint pipes. Chiều dài, độ dày ống có thể thay đổi theo yêu cầu - Length, thickness may be varied upon request.

Khuyến cáo: Đối với ống có DN ≥ 450 nên sử dụng ống nong gioăng - Caution: Rubber ring joint pipe should be used if DN is ≥ 450.

 

Phạm vi áp dụng ống MPVC:

    • Đường ống cấp nước chính & mạng phân phối.
    • Các tuyến ống góp nước thải sử dụng bơm.
    • Các tuyến ống nước thải công nghiệp & nông nghiệp.
    • Các hệ thống tưới tiêu.